Có 2 kết quả:
整並 zhěng bìng ㄓㄥˇ ㄅㄧㄥˋ • 整并 zhěng bìng ㄓㄥˇ ㄅㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge
(2) to consolidate
(3) consolidation
(2) to consolidate
(3) consolidation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to merge
(2) to consolidate
(3) consolidation
(2) to consolidate
(3) consolidation
Bình luận 0